Báo giá (0) (0)

Hóa chất tẩy rửa

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Quy cách Báo giá
1 Natri Sunphite (Na2SO3) Trung Quốc 25 Kg/Bao
2 Natri thiosunfat - Na2S2O3 Trung Quốc 25 Kg/Bao
3 Trisodium phosphate - Na3PO4 Trung Quốc 25 Kg/Bao
4 Sodium MetabiSunfit - Na2S2O5 Ý, Đức 25 Kg/Bao
5 Magnesium chloride Trung Quốc 25 Kg/Bao
6 LAS-H Việt Nam 30Kg/Can; 210Kg/Phuy
7 POTASSIUM HYDROXIDE - KOH Hàn Quốc 25 Kg/Bao
8 Potassium Carbonate - K2CO3 Hàn Quốc 25 Kg/Bao
9 Sodium hypochloride - Javel - NaClO Việt Nam 30Kg/Can;250Kg/Phuy
10 FLOHYDRIC ACID (HF) Trung Quốc 25 Kg/cal
11 HEC - HYDROXYETHYL CELLULOSE Hàn Quốc 20 Kg/Bao
12 Oxy Già – Hydrogen Peroxide Thái Lan 30 Kg/ Can
13 Glycerin Indonesia 250 Kg/phuy
14 EDTA 4NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Nhật Bản 25 Kg/Bao
15 NATRI SUNFUA, ĐÁ THỐI Trung Quốc 25 Kg/Bao
16 Dầu parafin - Paraffin oil Hàn Quốc 175 Kg/Phuy
17 Cyclohexanon - Dầu ông già Đài loan 190 Kg/Phuy
18 Nước thông cống HN-168 cực mạnh Việt Nam 12 Chai/Thùng
19 TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA-90) Trung Quốc 25 Kg/Thùng
20 Nước Tẩy OKAY Thái Lan 12 Chai/Thùng
21 Silicone Bóng Vỏ Xe Thái Lan 20 Kg/Thùng
22 BUTANOX (XÚC TÁC KHÔ NHANH, CHẤT ĐÔNG RẮN) Trung Quốc 25 Kg/Thùng
23 SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE Trung Quốc 25 Kg/Bao
24 Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC Trung Quốc 25 Kg/Bao
25 Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC Nhật Bản 25 Kg/Bao
26 CHLORINE NIPPON SODA 70% – CALCIUM HYPOCHLORIDE Nhật Bản 45 Kg/Thùng
27 CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - NHẬT Nhật Bản 45 Kg/Thùng
28 CALCIUM HYPOCHLORITE 70% Trung Quốc 50 Kg/Thùng
29 CHLORINE AQUAFIT ẤN ĐỘ Ấn Độ 45 Kg/Thùng
30 Chloramine B Trung Quốc, Tiệp Khắc 25-35 Kg/Thùng
31 CAPB Malaysia 200 Kg/Phuy
32 Canxi cacbonate - CaCO3 Việt Nam 25 Kg/Bao, 50 Kg/Bao
33 Sodium Lauryl Sulfate – SLS (Bọt Hạt) TRUNG QUỐC 25 Kg/Bao
34 Borax -Decahydrate-Na2B4O7 Việt Nam 10 Kg/Gói
35 Borax -Decahydrate-Na2B4O7 Mỹ 25 Kg/Bao
36 NaHCO3 – SODIUM BICARBONATE Mỹ, Ý, Thái Lan 25 Kg/Bao
37 NaHCO3 – SODIUM BICARBONATE Trung Quốc 25 Kg/Bao
38 BKC 80% Trung Quốc 30 Kg/ Can; 200 Kg/P
39 Amoniac - NH4OH Việt Nam 30 Lít/can; 220 Lít/
40 Ammonium chloride (NH4Cl) Trung Quốc 25 Kg/Bao
41 AXIT SUNFURIC - H2SO4 98% Việt Nam 38 Kg/cal
42 POTASSIUM PERMANGANATE (KMnO4)- Thuốc Tím – Thạch Tím Trung Quốc 50 Kg/Thùng
43 Acid phosphoric - H3PO4 Hàn Quốc 35 Kg/ Can
44 Acid Boric - H3BO3 Mỹ 25 Kg/Bao
45 Acid Oxalic Trung Quốc 25 Kg/Bao
46 Axit nitric - HNO3 68% Hàn Quốc 35 Kg/ Can
47 AXIT CLOHYDRIC - HCL 32% Việt Nam 30Kg/Can;250Kg/Phuy
48 Acid acetic - CH3COOH Đài loan 30 Kg/ Can

Vui lòng chờ