STT | Tên sản phẩm | Xuất xứ | Quy cách | Báo giá |
---|---|---|---|---|
1 | Natri citrate | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
2 | Sodium MetabiSunfit - Na2S2O5 | Ý, Đức | 25 Kg/Bao | |
3 | Lactose Monohydrate | Mỹ | 25 Kg/Bao | |
4 | Kena FP – 28 | Canada | 25 Kg/Bao | |
5 | Glycerin | Indonesia | 250 Kg/phuy | |
6 | Dextrose Monohydrate | Pháp, Ý | 25 Kg/Bao | |
7 | Dextrose Monohydrate | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
8 | ASCORBIC ACID (VITAMIN C) | Trung Quốc | 25 Kg/Thùng | |
9 | PHOSAN | Việt Nam | 25Kg/Bao(1Kg/Bịch) | |
10 | PHỤ GIA BẢO QUẢN THỰC PHẨM_POTASSIUM SORBATE | Trung Quốc | 25kg/Thùng(500g/Gói | |
11 | PHỤ GIA I+G | Thái Lan | 10Kg/Thùng(1kg/Gói) | |
12 | GLUCONO DELTA LACTO | Pháp | 25 Kg/Bao | |
13 | Carfosel 990 | Bỉ | 25 Kg/Bao | |
14 | TINH BỘT BẮP BIẾN TÍNH | Ý | 25 Kg/Bao | |
15 | TINH BỘT BẮP - MAIZE STARCH | Ý | 25 Kg/Bao | |
16 | Acid Glutamic | Việt Nam | 25 Kg/Bao | |
17 | Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
18 | Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC | Nhật Bản | 25 Kg/Bao | |
19 | Natri Clorua - NaCl | Việt Nam | 50 Kg/Bao | |
20 | Natri Clorua - NaCl | Trung Quốc | 50 Kg/Bao | |
21 | Natri Clorua - NaCl | Thái Lan | 50 Kg/Bao | |
22 | Màu Caramen SRC3212 | Trung Quốc | 30 Kg/ Can | |
23 | Màu Caramen SRC4400 | Trung Quốc | 30 Kg/ Can | |
24 | NaHCO3 – SODIUM BICARBONATE | Mỹ, Ý, Thái Lan | 25 Kg/Bao | |
25 | Natri Benzoat | Mỹ,Trung Quốc, Estonya | 25 Kg/Bao | |
26 | Lactic Acid | Trung Quốc | 30 Kg/ Can | |
27 | Acid phosphoric - H3PO4 | Hàn Quốc | 35 Kg/ Can | |
28 | ACID CITRIC MONOHYDRATE | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
29 | ACID CITRIC ANHYDROUS | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
30 | GLACIAL ACETIC ACID 99,85% (FOOD GRADE) | Hàn Quốc | 30 Kg/ Can |
Vui lòng chờ