Báo giá (0) (0)

Hóa chất cơ bản

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Quy cách Báo giá
1 POLY ALUMINIUM CHLORIDE - PAC (ẤN) Ấn Độ 25 Kg/Bao
2 PAC 31 % Trung Quốc 20 Kg/Bao
3 POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) Trung Quốc 25 Kg/Bao
4 Trisodium phosphate - Na3PO4 Trung Quốc 25 Kg/Bao
5 Magnesium chloride Trung Quốc 25 Kg/Bao
6 LAS-H Việt Nam 30Kg/Can; 210Kg/Phuy
7 POTASSIUM HYDROXIDE - KOH Hàn Quốc 25 Kg/Bao
8 KALI CLORUA - KCl ISRAEL 50 Kg/Bao
9 Potassium Carbonate - K2CO3 Hàn Quốc 25 Kg/Bao
10 Sodium hypochloride - Javel - NaClO Việt Nam 30Kg/Can;250Kg/Phuy
11 HEC - HYDROXYETHYL CELLULOSE Hàn Quốc 20 Kg/Bao
12 Oxy Già – Hydrogen Peroxide Thái Lan 30 Kg/ Can
13 Glycerin Indonesia 250 Kg/phuy
14 SODIUM LAURYL ETHER SULFATE (SLES) Indonesia 160 Kg/phuy
15 EDTA 2NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Trung Quốc 25 Kg/Bao
16 EDTA 4NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Nhật Bản 25 Kg/Bao
17 Dầu parafin - Paraffin oil Hàn Quốc 175 Kg/Phuy
18 Cyclohexanon - Dầu ông già Đài loan 190 Kg/Phuy
19 Menthol Crystal (Bạc Hà Tinh Thể) Trung Quốc 25 Kg/Thùng
20 Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC Trung Quốc 25 Kg/Bao
21 Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC Nhật Bản 25 Kg/Bao
22 CLORUA SẮT (III) Việt Nam 30Kg/Can;250Kg/Phuy
23 Natri Clorua - NaCl Việt Nam 50 Kg/Bao
24 Natri Clorua - NaCl Trung Quốc 50 Kg/Bao
25 Natri Clorua - NaCl Thái Lan 50 Kg/Bao
26 CaCl2 - Canxi clorua Trung Quốc 25 Kg/Bao
27 CHLORINE NIPPON SODA 70% – CALCIUM HYPOCHLORIDE Nhật Bản 45 Kg/Thùng
28 CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - NHẬT Nhật Bản 45 Kg/Thùng
29 CALCIUM HYPOCHLORITE 70% Trung Quốc 50 Kg/Thùng
30 CHLORINE AQUAFIT ẤN ĐỘ Ấn Độ 45 Kg/Thùng
31 Chloramine B Trung Quốc, Tiệp Khắc 25-35 Kg/Thùng
32 CAPB Malaysia 200 Kg/Phuy
33 Canxi cacbonate - CaCO3 Việt Nam 25 Kg/Bao, 50 Kg/Bao
34 Sodium Lauryl Sulfate – SLS (Bọt Hạt) TRUNG QUỐC 25 Kg/Bao
35 Borax -Decahydrate-Na2B4O7 Việt Nam 10 Kg/Gói
36 Borax -Decahydrate-Na2B4O7 Mỹ 25 Kg/Bao
37 NaHCO3 – SODIUM BICARBONATE Mỹ, Ý, Thái Lan 25 Kg/Bao
38 NaHCO3 – SODIUM BICARBONATE Trung Quốc 25 Kg/Bao
39 BKC 80% Trung Quốc 30 Kg/ Can; 200 Kg/P
40 Amoniac - NH4OH Việt Nam 30 Lít/can; 220 Lít/
41 Ammonium chloride (NH4Cl) Trung Quốc 25 Kg/Bao
42 AXIT SUNFURIC - H2SO4 98% Việt Nam 38 Kg/cal
43 STEARIC ACID Indonesia 25 Kg/Bao
44 POTASSIUM PERMANGANATE (KMnO4)- Thuốc Tím – Thạch Tím Trung Quốc 50 Kg/Thùng
45 Acid phosphoric - H3PO4 Hàn Quốc 35 Kg/ Can
46 ACID CITRIC MONOHYDRATE Trung Quốc 25 Kg/Bao
47 Acid Boric - H3BO3 Mỹ 25 Kg/Bao
48 ACID CITRIC ANHYDROUS Trung Quốc 25 Kg/Bao
49 Acid Oxalic Trung Quốc 25 Kg/Bao
50 Axit nitric - HNO3 68% Hàn Quốc 35 Kg/ Can

Vui lòng chờ