STT | Tên sản phẩm | Xuất xứ | Quy cách | Báo giá |
---|---|---|---|---|
1 | Natri citrate | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
2 | Sodium MetabiSunfit - Na2S2O5 | Ý, Đức | 25 Kg/Bao | |
3 | LƯU HUỲNH | Hàn Quốc | 25 Kg/Bao | |
4 | Lactose Monohydrate | Mỹ | 25 Kg/Bao | |
5 | POTASSIUM HYDROXIDE - KOH | Hàn Quốc | 25 Kg/Bao | |
6 | KALI CLORUA - KCl | ISRAEL | 50 Kg/Bao | |
7 | Glycerin | Indonesia | 250 Kg/phuy | |
8 | SODIUM LAURYL ETHER SULFATE (SLES) | Indonesia | 160 Kg/phuy | |
9 | EDTA 2NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
10 | EDTA 4NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) | Nhật Bản | 25 Kg/Bao | |
11 | NATRI SUNFUA, ĐÁ THỐI | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
12 | Dicalcium Phosphate - DCP | Việt Nam | 50 Kg/Bao | |
13 | ASCORBIC ACID (VITAMIN C) | Trung Quốc | 25 Kg/Thùng | |
14 | BUTANOX (XÚC TÁC KHÔ NHANH, CHẤT ĐÔNG RẮN) | Trung Quốc | 25 Kg/Thùng | |
15 | PROPYL PARABEN | Anh | 25 Kg | |
16 | Methyl paraben | Nhật Bản | 25 Kg | |
17 | Menthol Crystal (Bạc Hà Tinh Thể) | Trung Quốc | 25 Kg/Thùng | |
18 | GLUCONO DELTA LACTO | Pháp | 25 Kg/Bao | |
19 | TINH BỘT BẮP BIẾN TÍNH | Ý | 25 Kg/Bao | |
20 | TINH BỘT BẮP - MAIZE STARCH | Ý | 25 Kg/Bao | |
21 | ACID CROMIC - CrO3 | Thổ Nhỉ Kỳ | 50 Kg/Thùng | |
22 | ACID CROMIC - CrO3 | Trung Quốc | 50 Kg/Thùng | |
23 | Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
24 | Sodium Carboxymethyl Cellulose – CMC | Nhật Bản | 25 Kg/Bao | |
25 | Natri Clorua - NaCl | Việt Nam | 50 Kg/Bao | |
26 | Natri Clorua - NaCl | Trung Quốc | 50 Kg/Bao | |
27 | Natri Clorua - NaCl | Thái Lan | 50 Kg/Bao | |
28 | CaCl2 - CANXI CLORUA (Ý) | P.R.C | 25 Kg/Bao | |
29 | CaCl2 - Canxi clorua | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
30 | Chloramine B | Trung Quốc, Tiệp Khắc | 25-35 Kg/Thùng | |
31 | CAPB | Malaysia | 200 Kg/Phuy | |
32 | Sodium Lauryl Sulfate – SLS (Bọt Hạt) | TRUNG QUỐC | 25 Kg/Bao | |
33 | NaHCO3 – SODIUM BICARBONATE | Mỹ, Ý, Thái Lan | 25 Kg/Bao | |
34 | AXIT SUNFURIC - H2SO4 98% | Việt Nam | 38 Kg/cal | |
35 | STEARIC ACID | Indonesia | 25 Kg/Bao | |
36 | POTASSIUM PERMANGANATE (KMnO4)- Thuốc Tím – Thạch Tím | Trung Quốc | 50 Kg/Thùng | |
37 | Lactic Acid | Trung Quốc | 30 Kg/ Can | |
38 | ACID CITRIC MONOHYDRATE | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
39 | Acid Boric - H3BO3 | Mỹ | 25 Kg/Bao | |
40 | ACID CITRIC ANHYDROUS | Trung Quốc | 25 Kg/Bao | |
41 | Hóa chất Aceton - C3H6O2 | Đài loan | 160 Kg/phuy |
Vui lòng chờ