Báo giá (0) (0)

Hóa chất xi mạ

STT Tên sản phẩm Xuất xứ Quy cách Báo giá
1 KALI CLORUA - KCl ISRAEL 50 Kg/Bao
2 Potassium Carbonate - K2CO3 Hàn Quốc 25 Kg/Bao
3 FLOHYDRIC ACID (HF) Trung Quốc 25 Kg/cal
4 Oxy Già – Hydrogen Peroxide Thái Lan 30 Kg/ Can
5 NATRI SUNFUA, ĐÁ THỐI Trung Quốc 25 Kg/Bao
6 Dầu parafin - Paraffin oil Hàn Quốc 175 Kg/Phuy
7 ACID CROMIC - CrO3 Thổ Nhỉ Kỳ 50 Kg/Thùng
8 ACID CROMIC - CrO3 Trung Quốc 50 Kg/Thùng
9 CLORUA SẮT (III) Việt Nam 30Kg/Can;250Kg/Phuy
10 Kẽm clorua - ZnCl2 Đài loan 25 Kg/Thùng
11 CaCl2 - CANXI CLORUA (Ý) P.R.C 25 Kg/Bao
12 CaCl2 - Canxi clorua Trung Quốc 25 Kg/Bao
13 Borax -Decahydrate-Na2B4O7 Việt Nam 10 Kg/Gói
14 Borax -Decahydrate-Na2B4O7 Mỹ 25 Kg/Bao
15 Ammonium chloride (NH4Cl) Trung Quốc 25 Kg/Bao
16 AXIT SUNFURIC - H2SO4 98% Việt Nam 38 Kg/cal
17 Acid phosphoric - H3PO4 Hàn Quốc 35 Kg/ Can
18 Axit formic - HCOOH 85% Trung Quốc 35 Kg/ Can
19 Acid Boric - H3BO3 Mỹ 25 Kg/Bao
20 Axit nitric - HNO3 68% Hàn Quốc 35 Kg/ Can
21 AXIT CLOHYDRIC - HCL 32% Việt Nam 30Kg/Can;250Kg/Phuy
22 Acid acetic - CH3COOH Đài loan 30 Kg/ Can

Vui lòng chờ