1 |
POLY ALUMINIUM CHLORIDE - PAC (ẤN)
|
Ấn Độ |
25 Kg/Bao |
|
2 |
PAC 31 %
|
Trung Quốc |
20 Kg/Bao |
|
3 |
POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC)
|
Trung Quốc |
25 Kg/Bao |
|
4 |
Sodium MetabiSunfit - Na2S2O5
|
Ý, Đức |
25 Kg/Bao |
|
5 |
POTASSIUM HYDROXIDE - KOH
|
Hàn Quốc |
25 Kg/Bao |
|
6 |
Sodium hypochloride - Javel - NaClO
|
Việt Nam |
30Kg/Can;250Kg/Phuy |
|
7 |
Oxy Già – Hydrogen Peroxide
|
Thái Lan |
30 Kg/ Can |
|
8 |
TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA-90)
|
Trung Quốc |
25 Kg/Thùng |
|
9 |
CHLORINE NIPPON SODA 70% – CALCIUM HYPOCHLORIDE
|
Nhật Bản |
45 Kg/Thùng |
|
10 |
CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - NHẬT
|
Nhật Bản |
45 Kg/Thùng |
|
11 |
CALCIUM HYPOCHLORITE 70%
|
Trung Quốc |
50 Kg/Thùng |
|
12 |
CHLORINE AQUAFIT ẤN ĐỘ
|
Ấn Độ |
45 Kg/Thùng |
|
13 |
Chloramine B
|
Trung Quốc, Tiệp Khắc |
25-35 Kg/Thùng |
|
14 |
BKC 80%
|
Trung Quốc |
30 Kg/ Can; 200 Kg/P |
|
15 |
POTASSIUM PERMANGANATE (KMnO4)- Thuốc Tím – Thạch Tím
|
Trung Quốc |
50 Kg/Thùng |
|
16 |
Acid phosphoric - H3PO4
|
Hàn Quốc |
35 Kg/ Can |
|
17 |
AXIT CLOHYDRIC - HCL 32%
|
Việt Nam |
30Kg/Can;250Kg/Phuy |
|